Chứng Nhận Hợp Quy Sản Phẩm Bê Tông khí chưng áp Theo QCVN 16:2023/BXD
TT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | Mã HS | ||||||||||||||||||||
3 | Sản phẩm bê tông khí chưng áp | Theo Phụ lục H | 6810.99.00 |
PHỤ LỤC H – Sản phẩm bê tông khí chưng áp
TT | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu |
1. | Cường độ nén | Bảng H | TCVN 9030:2017 | Lấy 15 viên bất kỳ từ mỗi lô |
2. | Khối lượng thể tích khô | |||
3. | Độ co khô, mm/m, không lớn hơn | 0,2 |
Bảng H – Cường độ nén và khối lượng thể tích khô
Cấp cường độ nén
B |
Giá trị trung bình cường độ chịu nén,
MPa, không nhỏ hơn |
Khối lượng thể tích khô, kg/m3 | |
Danh nghĩa | Trung bình | ||
B2 | 2,5 | 400 | từ 351 đến 450 |
500 | từ 451 đến 550 | ||
B3 | 3,5 | 500 | từ 451 đến 550 |
600 | từ 551 đến 650 | ||
B4 | 5,0 | 600 | từ 551 đến 650 |
700 | từ 651 đến 750 | ||
800 | từ 751 đến 850 | ||
B6 | 7,5 | 700 | từ 651 đến 750 |
800 | từ 751 đến 850 | ||
900 | từ 851 đến 950 | ||
B8 | 10,0 | 800 | từ 751 đến 850 |
900 | từ 851 đến 950 | ||
1000 | từ 951 đến 1050 |