Chứng Nhận Hợp Quy Gạch Đất Sét Nung Theo QCVN 16:2023/BXD
TT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | Mã HS | ||||||||||||||||||||
1 | Gạch đất sét nung | Theo Phụ lục F | 6904.10.00 |
PHỤ LỤC F – Gạch đất sét nung
TT | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | |
Gạch đặc | Gạch rỗng | ||||
1. | Cường độ nén và uốn | Bảng F | TCVN 6355-2:2009
TCVN 6355-3:2009 |
Lấy 15 viên bất kỳ từ mỗi lô | |
2. | Độ hút nước, %, không lớn hơn | 16 | 16 | TCVN 6355-4:2009 |
Bảng F – Cường độ nén và uốn của gạch đất sét nung
Đơn vị tính bằng MPa
Gạch rỗng | Gạch đặc | ||||||||
Mác gạch | Cường độ nén | Cường độ uốn | Mác gạch | Cường độ nén | Cường độ uốn | ||||
Trung bình cho 5 mẫu thử | Nhỏ nhất cho 1 mẫu thử | Trung bình cho 5 mẫu thử | Nhỏ nhất cho 1 mẫu thử | Trung bình cho 5 mẫu thử | Nhỏ nhất cho 1 mẫu thử | Trung bình cho 5 mẫu thử | Nhỏ nhất cho 1 mẫu thử | ||
M 125 | 12,5 | 10,0 | 1,8 | 0,9 | M 200 | 20 | 15 | 3,4 | 1,7 |
M 100 | 10,0 | 7,5 | 1,6 | 0,8 | M 150 | 15 | 12,5 | 2,8 | 1,4 |
M 75 | 7,5 | 5,0 | 1,4 | 0,7 | M 125 | 12,5 | 10 | 2,5 | 1,2 |
M 50 | 5,0 | 3,5 | 1,4 | 0,7 | M 100 | 10 | 7,5 | 2,2 | 1,1 |
M 35 | 3,5 | 2,5 | – | – | M 75 | 7,5 | 5 | 1,8 | 0,9 |
M 50 | 5 | 3,5 | 1,6 | 0,8 |