Chứng Nhận Hợp Quy Gạch Bê Tông tự chèn Theo QCVN 16:2023/BXD
TT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | Mã HS | ||||||||||||||||||||
4 | Gạch bê tông tự chèn | 1. Cường độ nén, N/mm2 | Mác M200 | 20 | TCVN 6476:1999 | Lấy đại diện 15 viên mẫu cùng một lô sản phẩm | 6810.19.10 | |||||||||||||||||||
Mác M300 | 30 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M400 | 40 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M500 | 50 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M600 | 60 | |||||||||||||||||||||||||
2. Độ hút nước, % | Mác M200 | 10 | TCVN 6355-4:2009 | |||||||||||||||||||||||
Mác M300 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M400 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M500 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Mác M600 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
3. Độ mài mòn, g/cm2 | 0,5 | TCVN 6065:1995 |
TT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | Mã HS | ||||||||||||||||||||
2 | Gạch bê tông | Theo Phụ lục G | 6810.11.00 |
PHỤ LỤC G – Gạch bê tông
TT | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu |
1. | Cường độ chịu nén | Bảng G | TCVN 6477:2016 | Lấy 10 viên bất kỳ từ mỗi lô |
2. | Độ thấm nước | |||
3. | Độ hút nước | TCVN 6355-4:2009 |
Bảng G – Cường độ chịu nén, độ hút nước và độ thấm nước của gạch bê tông
Mác gạch | Cường độ chịu nén, MPa | Độ hút nước, % khối lượng, không lớn hơn | Độ thấm nước, L/m2.h, không lớn hơn | ||
Trung bình cho ba mẫu thử, không nhỏ hơn | Nhỏ nhất cho một mẫu thử | Gạch xây không trát | Gạch xây có trát | ||
M 3,5 | 3,5 | 3,1 | 14 | 0,35 | 16 |
M 5,0 | 5,0 | 4,5 | |||
M 7,5 | 7,5 | 6,7 | 12 | ||
M 10,0 | 10,0 | 9,0 | |||
M 12,5 | 12,5 | 11,2 | |||
M 15,0 | 15,0 | 13,5 | |||
M 20,0 | 20,0 | 18,0 |
TT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu kỹ thuật | Mức yêu cầu | Phương pháp thử | Quy cách mẫu | Mã HS | ||||||||||||||||||||
2 | Gạch bê tông | Theo Phụ lục G | 6810.11.00 |